Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
aslant


I - adjective
having an oblique or slanted direction
Syn:
aslope, diagonal, slanted, slanting, sloped, sloping
Similar to:
inclined
Derivationally related forms:
diagonal (for: diagonal)

II - adverb
1. over or across in a slanting direction
2. at an oblique angle
- the sun shone aslant into his face
Syn:
obliquely, athwart
Derived from adjective:
oblique (for: obliquely)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "aslant"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.