Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
articulator


noun
1. someone who pronounces words
Derivationally related forms:
articulate
Hypernyms:
communicator
Hyponyms:
speaker, talker, utterer, verbalizer, verbaliser,
subvocalizer, subvocaliser
2. a movable speech organ
Hypernyms:
speech organ, vocal organ, organ of speech
Hyponyms:
lower jaw, mandible, mandibula, mandibular bone, submaxilla,
lower jawbone, jawbone, jowl, tongue, lingua, glossa,
clapper, lip


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.