Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
art historian


noun
a historian of art
Hypernyms:
historian, historiographer
Instance Hyponyms:
Panofsky, Erwin Panofsky, Vasari, Giorgio Vasari, Warburg,
Aby Warburg, Aby Moritz Warburg, Winckelmann, Johann Winckelmann, Johann Joachim Winckelmann


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.