Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arrogation


noun
seizure by the government
Syn:
confiscation
Derivationally related forms:
arrogate, confiscate (for: confiscation)
Hypernyms:
seizure
Hyponyms:
expropriation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.