Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
arguer


noun
someone who engages in debate
Syn:
debater
Derivationally related forms:
argue, debate (for: debater)
Hypernyms:
disputant, controversialist, eristic
Hyponyms:
devil's advocate, rebutter, disprover, refuter, confuter, wrangler

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "argue"
  • Words pronounced/spelled similarly to "argue"
    archer archery

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.