Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
architectural plan


noun
scale drawing of a structure
- the plans for City Hall were on file
Syn:
plan
Derivationally related forms:
plan (for: plan)
Hypernyms:
drawing
Hyponyms:
elevation, floor plan


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.