Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
archbishop



noun
a bishop of highest rank (Freq. 5)
Derivationally related forms:
archepiscopal, archiepiscopal
Hypernyms:
bishop
Hyponyms:
metropolitan
Instance Hyponyms:
Anselm, Saint Anselm, St. Anselm, Becket, Thomas a Becket,
Saint Thomas a Becket, St. Thomas a Becket

Related search result for "archbishop"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.