Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appreciator


noun
a person who is fully aware of something and understands it
- he is not an appreciator of our dilemma
Derivationally related forms:
appreciate
Hypernyms:
person, individual, someone, somebody, mortal, soul
Hyponyms:
enophile, oenophile


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.