Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appointive


adjective
1. relating to the act of appointing
- appointive powers
Pertains to noun:
appointment
Derivationally related forms:
appoint
2. subject to appointment
Syn:
appointed
Ant:
elective
Similar to:
nominated, nominative, nonelective, non-elective, nonelected
Derivationally related forms:
appoint

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.