Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
appetizer



noun
food or drink to stimulate the appetite (usually served before a meal or as the first course)
Syn:
appetiser, starter
Hypernyms:
course
Hyponyms:
antipasto, canape, cocktail, hors d'oeuvre, crudites

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.