Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Antwerp


noun
a busy port and financial center in northern Belgium on the Scheldt river;
it has long been a center for the diamond industry and the first stock exchange was opened there in 1460
Syn:
Antwerpen, Anvers
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center, port
Part Holonyms:
Belgium, Kingdom of Belgium, Belgique

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.