Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antithesis


noun
1. exact opposite (Freq. 1)
- his theory is the antithesis of mine
Derivationally related forms:
antithetic, antithetical
Hypernyms:
opposition, oppositeness
2. the juxtaposition of contrasting words or ideas to give a feeling of balance
Derivationally related forms:
antithetic
Hypernyms:
rhetorical device

Related search result for "antithesis"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.