Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
antipope


noun
someone who is elected pope in opposition to another person who is held to be canonically elected
- the antipopes resided in Avignon during the Great Schism
Hypernyms:
pope, Catholic Pope, Roman Catholic Pope, pontiff, Holy Father,
Vicar of Christ, Bishop of Rome
Instance Hyponyms:
Clement III, Guibert of Ravenna

Related search result for "antipope"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.