Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anthology



noun
a collection of selected literary passages
Derivationally related forms:
anthologist, anthologize, anthologise
Hypernyms:
collection, compendium
Hyponyms:
divan, diwan, florilegium, garland, miscellany, omnibus

Related search result for "anthology"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.