Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Anatidae


noun
swimming birds having heavy short-legged bodies and bills with a horny tip: swans;
geese;
ducks
Syn:
family Anatidae
Hypernyms:
bird family
Member Holonyms:
Anseriformes, order Anseriformes
Member Meronyms:
duck, Anas, genus Anas, Tadorna, genus Tadorna,
Oxyura, genus Oxyura, Bucephala, genus Bucephala, Aythya, genus Aythya,
Aix, genus Aix, Cairina, genus Cairina, Somateria, genus Somateria,
Melanitta, genus Melanitta, Merginae, subfamily Merginae, goose, Anser,
genus Anser, Branta, genus Branta, Anserinae, subfamily Anserinae, genus Coscoroba,
swan, Cygnus, genus Cygnus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.