Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
anastylosis


noun
the archeological reassembly of ruined monuments from fallen or decayed fragments (incorporating new materials when necessary)
Topics:
archeology, archaeology
Hypernyms:
reassembly, refabrication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.