Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ammonia



noun
1. a water solution of ammonia
Syn:
ammonia water, ammonium hydroxide
Derivationally related forms:
ammoniate
Hypernyms:
liquid
2. a pungent gas compounded of nitrogen and hydrogen (NH3)
Derivationally related forms:
ammoniate
Hypernyms:
binary compound
Hyponyms:
ammonium, ammonium ion

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ammonia"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.