Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ambience


noun
1. a particular environment or surrounding influence
- there was an atmosphere of excitement
Syn:
atmosphere, ambiance
Derivationally related forms:
ambient
Hypernyms:
condition, status
Hyponyms:
genius loci, gloom, gloominess, glumness, miasma,
miasm, spirit, tone, feel, feeling, flavor,
flavour, look, smell
2. the atmosphere of an environment
Syn:
ambiance
Hypernyms:
environment, environs, surroundings, surround


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.