Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alpha wave


noun
the normal brainwave in the electroencephalogram of a person who is awake but relaxed;
occurs with a frequency of 8-12 hertz
Syn:
alpha rhythm
Hypernyms:
brainwave, brain wave, cortical potential


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.