Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alluvial soil


noun
a fine-grained fertile soil deposited by water flowing over flood plains or in river beds
Hypernyms:
soil, dirt
Substance Holonyms:
alluvial sediment, alluvial deposit, alluvium, alluvion


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.