Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alloy cast iron


noun
cast iron containing alloying elements (usually nickel or chromium or copper or molybdenum) to increase the strength or facilitate heat treatment
Syn:
alloy iron
Hypernyms:
cast iron
Hyponyms:
Ni-hard, Ni-hard iron, Ni-resist, Ni-resist iron


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.