Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alleged


adjective
1. declared but not proved (Freq. 3)
- "alleged abuses of housing benefits"- Wall Street Journal
Similar to:
declared
2. doubtful or suspect (Freq. 1)
- these so-called experts are no help
Syn:
so-called, supposed
Similar to:
questionable

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alleged"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.