Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alkali metal


noun
any of the monovalent metals of group I of the periodic table (lithium or sodium or potassium or rubidium or cesium or francium)
- the hydroxides of the alkali metals are strongly alkaline
Syn:
alkaline metal
Hypernyms:
metallic element, metal


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.