Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
alimentary canal


noun
tubular passage of mucous membrane and muscle extending about 8.3 meters from mouth to anus;
functions in digestion and elimination
Syn:
alimentary tract, digestive tube, digestive tract, gastrointestinal tract, GI tract
Hypernyms:
duct, epithelial duct, canal, channel
Hyponyms:
enteron
Part Holonyms:
digestive system, gastrointestinal system, systema alimentarium, systema digestorium
Part Meronyms:
stomach, tummy, tum, breadbasket, esophagus,
esophagus, gorge, gullet, small intestine, large intestine,
throat, pharynx


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.