Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
agave family


noun
chiefly tropical and xerophytic plants: includes Dracenaceae (Dracaenaceae);
comprises plants that in some classifications are divided between the Amaryllidaceae and the Liliaceae
Syn:
Agavaceae, family Agavaceae, sisal family
Hypernyms:
liliid monocot family
Member Holonyms:
Liliales, order Liliales
Member Meronyms:
agave, century plant, American aloe, genus Agave, Cordyline,
genus Cordyline, Dracenaceae, subfamily Dracenaceae, Dracaenaceae, subfamily Dracaenaceae, genus Dracaena,
Nolina, genus Nolina, Polianthes, genus Polianthes, genus Sansevieria, genus Yucca


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.