Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
affectionate


adjective
having or displaying warmth or affection (Freq. 2)
- affectionate children
- a fond embrace
- fond of his nephew
- a tender glance
- a warm embrace
Syn:
fond, lovesome, tender, warm
Similar to:
loving
Derivationally related forms:
warmness (for: warm), tenderness (for: tender), fondness (for: fond), affection, affectionateness

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "affectionate"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.