Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
adsorptive


adjective
having capacity or tendency to adsorb or cause to accumulate on a surface
Syn:
adsorbent, surface-assimilative
Ant:
nonadsorbent (for: adsorbent)
Similar to:
chemisorptive, chemosorptive
Derivationally related forms:
adsorb, adsorbent (for: adsorbent), adsorb (for: adsorbent)

▼ Từ liên quan / Related words

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.