Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
ado


noun
a rapid active commotion (Freq. 1)
Syn:
bustle, hustle, flurry, fuss, stir
Derivationally related forms:
fuss (for: fuss), flurry (for: flurry), hustle (for: hustle), bustle (for: bustle)
Hypernyms:
commotion, din, ruction, ruckus, rumpus, tumult

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ado"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.