Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
admissible


adjective
deserving to be admitted (Freq. 1)
- admissible evidence
Ant:
inadmissible
Similar to:
admittable, admittible, allowable, permissible
Derivationally related forms:
admissibility
Attrubites:
admissibility

Related search result for "admissible"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.