Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acyl


noun
any group or radical of the form RCO- where R is an organic group
- an example of the acyl group is the acetyl group
Syn:
acyl group
Hypernyms:
group, radical, chemical group
Hyponyms:
acetyl, acetyl group, acetyl radical, ethanoyl group, ethanoyl radical, foryml


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.