Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
activistic


adjective
advocating or engaged in activism
Syn:
activist
Similar to:
active
Derivationally related forms:
activism, activist (for: activist)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.