Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
active voice


noun
the voice used to indicate that the grammatical subject of the verb is performing the action or causing the happening denoted by the verb
- 'The boy threw the ball' uses the active voice
Syn:
active
Ant:
passive voice
Hypernyms:
voice


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.