Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
actin


noun
one of the proteins into which actomyosin can be split;
can exist in either a globular or a fibrous form
Hypernyms:
simple protein
Substance Holonyms:
actomyosin


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.