Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acrostic


noun
1. a puzzle where you fill a square grid with words reading the same down as across
Syn:
word square
Hypernyms:
puzzle, puzzler, mystifier, teaser
2. verse in which certain letters such as the first in each line form a word or message
Hypernyms:
literary composition, literary work

Related search result for "acrostic"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.