Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acoustic storage


noun
a storage device consisting of acoustic delay lines
Hypernyms:
memory device, storage device
Part Meronyms:
acoustic delay line, sonic delay line


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.