Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
acidification


noun
the process of becoming acid or being converted into an acid
Derivationally related forms:
acidify
Hypernyms:
natural process, natural action, action, activity

Related search result for "acidification"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.