Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
achene


noun
small dry indehiscent fruit with the seed distinct from the fruit wall
Derivationally related forms:
achenial
Hypernyms:
fruit
Hyponyms:
samara, key fruit, key

Related search result for "achene"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.