Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
accrue


verb
1. grow by addition (Freq. 2)
- The interest accrues
Derivationally related forms:
accruement, accrual
Hypernyms:
increase
Hyponyms:
redound
Verb Frames:
- Something ----s
2. come into the possession of
- The house accrued to the oldest son
Syn:
fall
Derivationally related forms:
accrual
Hypernyms:
change hands, change owners
Verb Group:
fall, light, return, pass, devolve
Verb Frames:
- Something ----s somebody

Related search result for "accrue"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.