Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
absorbent material


noun
a material having capacity or tendency to absorb another substance
Syn:
absorbent
Derivationally related forms:
absorb (for: absorbent)
Hypernyms:
sorbent, sorbent material
Hyponyms:
sponge, absorber, absorbent cotton


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.