Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abolition


noun
the act of abolishing a system or practice or institution (especially abolishing slavery) (Freq. 1)
- the abolition of capital punishment
Syn:
abolishment
Derivationally related forms:
abolish (for: abolishment), abolitionary, abolish
Hypernyms:
termination, ending, conclusion

Related search result for "abolition"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.