Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abecedarian


I - noun
a novice learning the rudiments of some subject
Hypernyms:
novice, beginner, tyro, tiro, initiate

II - adjective
alphabetically arranged (as for beginning readers)
Similar to:
alphabetic, alphabetical


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.