Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
abbreviated


adjective
1. (of clothing) very short (Freq. 1)
- an abbreviated swimsuit
- a brief bikini
Syn:
brief
Similar to:
short
2. cut short in duration
- the abbreviated speech
- her shortened life was clearly the result of smoking
- an unsatisfactory truncated conversation
Syn:
shortened, truncated
Similar to:
short

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "abbreviated"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.