Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zirconium oxide


noun
a white crystalline oxide;
used in refractories and in insulation and abrasives and enamels and glazes
Syn:
zirconia, zirconium dioxide
Hypernyms:
oxide


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.