Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zinc sulphate


noun
a colorless water-soluble powder;
used as a mordant or to preserve wood or for the electrodeposition of zinc
Syn:
zinc sulfate, white vitriol, zinc vitriol
Hypernyms:
sulfate, sulphate


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.