Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zebra



noun
any of several fleet black-and-white striped African equines
Hypernyms:
equine, equid
Hyponyms:
common zebra, Burchell's zebra, Equus Burchelli, mountain zebra, Equus zebra zebra,
grevy's zebra, Equus grevyi
Member Holonyms:
Equus, genus Equus

Related search result for "zebra"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.