Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yearling


noun
1. a young child
Syn:
toddler, tot, bambino
Derivationally related forms:
toddle (for: toddler)
Hypernyms:
child, kid, youngster, minor, shaver,
shaver, small fry, tiddler, tike, tyke,
fry, nestling
2. a racehorse considered one year old until the second Jan. 1 following its birth
Hypernyms:
racehorse, race horse, bangtail
3. an animal in its second year
Hypernyms:
placental, placental mammal, eutherian, eutherian mammal

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "yearling"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.