Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yard goods


noun
merchandise in the form of fabrics sold by the yard
Syn:
piece goods
Usage Domain:
plural, plural form
Hypernyms:
merchandise, ware, product


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.