Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yam bean


noun
1. Central American twining plant with edible roots and pods;
large tubers are eaten raw or cooked especially when young and young pods must be thoroughly cooked;
pods and seeds also yield rotenone and oils
Syn:
Pachyrhizus erosus
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Pachyrhizus, genus Pachyrhizus
2. twining plant of Amazon basin having large edible roots
Syn:
potato bean, Pachyrhizus tuberosus
Hypernyms:
vine
Member Holonyms:
Pachyrhizus, genus Pachyrhizus


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.