Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
xeroma


noun
abnormal dryness of the conjunctiva and cornea of the eyes;
may be due to a systemic deficiency of vitamin A
Syn:
xerophthalmia, xerophthalmus, conjunctivitis arida
Hypernyms:
dryness, waterlessness, xerotes


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.