Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
word square


noun
a puzzle where you fill a square grid with words reading the same down as across
Syn:
acrostic
Hypernyms:
puzzle, puzzler, mystifier, teaser


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.